Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宣扬

Pinyin: xuān yáng

Meanings: Truyền bá, phổ biến rộng rãi (ý tưởng, tư tưởng...)., To propagate or spread widely (ideas, thoughts, etc.)., ①广泛传布,传扬;亦指张扬于外。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亘, 宀, 扌

Chinese meaning: ①广泛传布,传扬;亦指张扬于外。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng cần truyền bá. Ví dụ: 宣扬思想 (truyền bá tư tưởng).

Example: 他到处宣扬自己的观点。

Example pinyin: tā dào chù xuān yáng zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy truyền bá quan điểm của mình khắp nơi.

宣扬
xuān yáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền bá, phổ biến rộng rãi (ý tưởng, tư tưởng...).

To propagate or spread widely (ideas, thoughts, etc.).

广泛传布,传扬;亦指张扬于外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宣扬 (xuān yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung