Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宣教

Pinyin: xuān jiào

Meanings: Truyền giáo, giảng đạo., To preach or evangelize., ①宣传教育。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 亘, 宀, 孝, 攵

Chinese meaning: ①宣传教育。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến tôn giáo hoặc giảng dạy.

Example: 牧师在教堂里宣教。

Example pinyin: mù shī zài jiào táng lǐ xuān jiào 。

Tiếng Việt: Mục sư giảng đạo trong nhà thờ.

宣教
xuān jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền giáo, giảng đạo.

To preach or evangelize.

宣传教育

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宣教 (xuān jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung