Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客死

Pinyin: kè sǐ

Meanings: Chết ở nơi đất khách quê người, To die in a foreign land., ①在他乡或外国死去。[例]身客死于秦。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 各, 宀, 匕, 歹

Chinese meaning: ①在他乡或外国死去。[例]身客死于秦。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Động từ mang ý nghĩa buồn, thường dùng trong văn phong nghiêm túc.

Example: 他客死异乡。

Example pinyin: tā kè sǐ yì xiāng 。

Tiếng Việt: Ông ấy chết ở nơi đất khách quê người.

客死
kè sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết ở nơi đất khách quê người

To die in a foreign land.

在他乡或外国死去。身客死于秦。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客死 (kè sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung