Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宣讲

Pinyin: xuān jiǎng

Meanings: Diễn giảng, giảng giải cặn kẽ một vấn đề nào đó cho mọi người hiểu., To give a lecture or explain something in detail so that others can understand., ①诵读讲解。[例]牧师宣讲教义。*②对众宣传讲述。[例]宣讲这个地区(的好处)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亘, 宀, 井, 讠

Chinese meaning: ①诵读讲解。[例]牧师宣讲教义。*②对众宣传讲述。[例]宣讲这个地区(的好处)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ đề được giảng giải.

Example: 老师在课堂上宣讲了这个理论。

Example pinyin: lǎo shī zài kè táng shàng xuān jiǎng le zhè ge lǐ lùn 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã giảng giải lý thuyết này trên lớp.

宣讲
xuān jiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn giảng, giảng giải cặn kẽ một vấn đề nào đó cho mọi người hiểu.

To give a lecture or explain something in detail so that others can understand.

诵读讲解。牧师宣讲教义

对众宣传讲述。宣讲这个地区(的好处)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...