Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客子
Pinyin: kè zǐ
Meanings: Người con trai đi xa, người khách, A young man away from home, traveler., ①旅居异乡的人。[例]不能不动客子之愁。——明·宗臣《报刘一丈书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 各, 宀, 子
Chinese meaning: ①旅居异乡的人。[例]不能不动客子之愁。——明·宗臣《报刘一丈书》。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 远方的客子回来了。
Example pinyin: yuǎn fāng de kè zǐ huí lái le 。
Tiếng Việt: Người con trai xa nhà đã trở về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người con trai đi xa, người khách
Nghĩa phụ
English
A young man away from home, traveler.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旅居异乡的人。不能不动客子之愁。——明·宗臣《报刘一丈书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!