Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客土
Pinyin: kè tǔ
Meanings: Đất khách, nơi đất lạ, Foreign land, strange place., ①从外地移来的土。*②外地;异乡。[例]侨居客土。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 各, 宀, 一, 十
Chinese meaning: ①从外地移来的土。*②外地;异乡。[例]侨居客土。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh mang tính biểu tượng.
Example: 他到了一片客土。
Example pinyin: tā dào le yí piàn kè tǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến một vùng đất lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất khách, nơi đất lạ
Nghĩa phụ
English
Foreign land, strange place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从外地移来的土
外地;异乡。侨居客土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!