Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客死他乡

Pinyin: kè sǐ tā xiāng

Meanings: Chết ở nơi đất khách quê người, To die far away from one's homeland., 客死死在异乡或国外。死在离家乡很遥远的地方。[出处]元·无名氏《合同文字》第一折“不争我病势正昏沉,更那堪苦事难支遣,忙赶上头里的丧车不远,眼见客死他乡有谁祭奠。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 各, 宀, 匕, 歹, 也, 亻, 乡

Chinese meaning: 客死死在异乡或国外。死在离家乡很遥远的地方。[出处]元·无名氏《合同文字》第一折“不争我病势正昏沉,更那堪苦事难支遣,忙赶上头里的丧车不远,眼见客死他乡有谁祭奠。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh nỗi bất hạnh khi mất đi xa quê hương.

Example: 他不幸客死他乡。

Example pinyin: tā bú xìng kè sǐ tā xiāng 。

Tiếng Việt: Ông ấy không may chết ở nơi đất khách quê người.

客死他乡
kè sǐ tā xiāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết ở nơi đất khách quê người

To die far away from one's homeland.

客死死在异乡或国外。死在离家乡很遥远的地方。[出处]元·无名氏《合同文字》第一折“不争我病势正昏沉,更那堪苦事难支遣,忙赶上头里的丧车不远,眼见客死他乡有谁祭奠。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客死他乡 (kè sǐ tā xiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung