Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宣读
Pinyin: xuān dú
Meanings: Đọc to một văn bản hoặc tài liệu quan trọng trước đám đông., To read aloud an important document or text in front of an audience., ①当众朗读。[例]向记者宣读一项声明。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亘, 宀, 卖, 讠
Chinese meaning: ①当众朗读。[例]向记者宣读一项声明。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với nội dung được đọc to.
Example: 领导人在大会上宣读了报告。
Example pinyin: lǐng dǎo rén zài dà huì shàng xuān dú le bào gào 。
Tiếng Việt: Nhà lãnh đạo đã đọc to báo cáo tại đại hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc to một văn bản hoặc tài liệu quan trọng trước đám đông.
Nghĩa phụ
English
To read aloud an important document or text in front of an audience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当众朗读。向记者宣读一项声明
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!