Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客星

Pinyin: kè xīng

Meanings: Sao lạ, ngôi sao không thuộc dải Ngân Hà, Guest star, unusual star not part of the Milky Way., ①我国古代对新星和彗星的称谓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 各, 宀, 日, 生

Chinese meaning: ①我国古代对新星和彗星的称谓。

Grammar: Danh từ thiên văn học, hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.

Example: 夜空中出现了一颗客星。

Example pinyin: yè kōng zhōng chū xiàn le yì kē kè xīng 。

Tiếng Việt: Trên bầu trời đêm xuất hiện một ngôi sao lạ.

客星
kè xīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao lạ, ngôi sao không thuộc dải Ngân Hà

Guest star, unusual star not part of the Milky Way.

我国古代对新星和彗星的称谓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

客星 (kè xīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung