Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愩
Pinyin: gòng
Meanings: Kiêu căng, tự phụ., Arrogant, conceited., ①自高。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①自高。
Hán Việt reading: quán
Grammar: Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh phê phán tính cách tiêu cực.
Example: 愩高气傲。
Example pinyin: gōng gāo qì ào 。
Tiếng Việt: Tự cao tự đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu căng, tự phụ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Arrogant, conceited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自高
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!