Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 態
Pinyin: tài
Meanings: Tư thế, dáng vẻ, trạng thái của một người hoặc vật nào đó., Posture, appearance, state of a person or object., ①见“态”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 心, 能
Chinese meaning: ①见“态”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa hoàn chỉnh (ví dụ: 姿态 - tư thế).
Example: 她的态优美动人。
Example pinyin: tā de tài yōu měi dòng rén 。
Tiếng Việt: Dáng vẻ của cô ấy thanh thoát và cuốn hút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tư thế, dáng vẻ, trạng thái của một người hoặc vật nào đó.
Nghĩa phụ
English
Posture, appearance, state of a person or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“态”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!