Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 慈悲为本
Pinyin: cí bēi wéi běn
Meanings: Lấy từ bi làm gốc rễ, coi trọng lòng nhân ái trong mọi hành động., Taking compassion as the foundation, valuing kindness in all actions., 慈悲慈善和怜悯。原佛教语,以恻隐怜悯之心为根本。[出处]《南齐书·高逸传论》“今则慈悲为本,常乐为宗,施舍惟机,低举成敬。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 兹, 心, 非, 为, 本
Chinese meaning: 慈悲慈善和怜悯。原佛教语,以恻隐怜悯之心为根本。[出处]《南齐书·高逸传论》“今则慈悲为本,常乐为宗,施舍惟机,低举成敬。”
Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết để nhấn mạnh vai trò của lòng từ bi.
Example: 佛教主张慈悲为本。
Example pinyin: fó jiào zhǔ zhāng cí bēi wéi běn 。
Tiếng Việt: Phật giáo chủ trương lấy từ bi làm gốc rễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy từ bi làm gốc rễ, coi trọng lòng nhân ái trong mọi hành động.
Nghĩa phụ
English
Taking compassion as the foundation, valuing kindness in all actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慈悲慈善和怜悯。原佛教语,以恻隐怜悯之心为根本。[出处]《南齐书·高逸传论》“今则慈悲为本,常乐为宗,施舍惟机,低举成敬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế