Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cǎo

Meanings: Lo lắng, bồn chồn., Worried, restless., ①骚动。通“骚”。[据]慅,动也。从心,蚤声。——《说文》。[据]庸庸慅慅,芳也。——《尔雅·释训》。[合]慅慅(骚动不安;不安静);慅扰(动乱)。*②烦恼或忧虑。[例]劳心慅兮。——《诗·陈风·月出》。[例]天网信崇大,矫士常慅慅。——李贺《春归昌谷》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①骚动。通“骚”。[据]慅,动也。从心,蚤声。——《说文》。[据]庸庸慅慅,芳也。——《尔雅·释训》。[合]慅慅(骚动不安;不安静);慅扰(动乱)。*②烦恼或忧虑。[例]劳心慅兮。——《诗·陈风·月出》。[例]天网信崇大,矫士常慅慅。——李贺《春归昌谷》。

Hán Việt reading: tao

Grammar: Từ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn học cổ.

Example: 心中慅然。

Example pinyin: xīn zhōng cǎo rán 。

Tiếng Việt: Trong lòng cảm thấy lo lắng.

cǎo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bồn chồn.

tao

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Worried, restless.

骚动。通“骚”。慅,动也。从心,蚤声。——《说文》。庸庸慅慅,芳也。——《尔雅·释训》。慅慅(骚动不安;不安静);慅扰(动乱)

烦恼或忧虑。劳心慅兮。——《诗·陈风·月出》。天网信崇大,矫士常慅慅。——李贺《春归昌谷》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慅 (cǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung