Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 愤世疾邪

Pinyin: fèn shì jí xié

Meanings: Ghét cay ghét đắng xã hội và điều ác, Deeply resentful of society and evil., 犹愤世嫉俗。[出处]唐·韩愈《杂说》之三怪神之事,孔子之徒不言,余将特取其愤世疾邪而作之,故题之云尔。”[例]退而思其言,类东方生滑稽之流,岂其~者耶?——明·刘基《卖柑者言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 忄, 贲, 世, 疒, 矢, 牙, 阝

Chinese meaning: 犹愤世嫉俗。[出处]唐·韩愈《杂说》之三怪神之事,孔子之徒不言,余将特取其愤世疾邪而作之,故题之云尔。”[例]退而思其言,类东方生滑稽之流,岂其~者耶?——明·刘基《卖柑者言》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự căm ghét sâu sắc đối với xã hội và cái ác. Không tách rời khi sử dụng.

Example: 他愤世疾邪,不愿与人交往。

Example pinyin: tā fèn shì jí xié , bú yuàn yǔ rén jiāo wǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy căm ghét xã hội và cái ác, không muốn giao tiếp với ai.

愤世疾邪
fèn shì jí xié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghét cay ghét đắng xã hội và điều ác

Deeply resentful of society and evil.

犹愤世嫉俗。[出处]唐·韩愈《杂说》之三怪神之事,孔子之徒不言,余将特取其愤世疾邪而作之,故题之云尔。”[例]退而思其言,类东方生滑稽之流,岂其~者耶?——明·刘基《卖柑者言》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

愤世疾邪 (fèn shì jí xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung