Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 愤慨
Pinyin: fèn kǎi
Meanings: Phẫn nộ và bất bình, To feel indignation and resentment., ①愤恨不平。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 贲, 既
Chinese meaning: ①愤恨不平。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ miêu tả nguyên nhân gây phẫn nộ.
Example: 他对这种不公平的现象感到愤慨。
Example pinyin: tā duì zhè zhǒng bù gōng píng de xiàn xiàng gǎn dào fèn kǎi 。
Tiếng Việt: Anh ấy phẫn nộ trước hiện tượng bất công này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẫn nộ và bất bình
Nghĩa phụ
English
To feel indignation and resentment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愤恨不平
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!