Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 慌不择路

Pinyin: huāng bù zé lù

Meanings: Hoảng loạn không chọn đường đi, chỉ hành động vội vàng, thiếu suy nghĩ trong tình huống nguy cấp., Panic-stricken and not choosing the path, referring to hasty actions without careful thought in an emergency., 势急心慌,顾不上选择道路。[出处]元·施惠《幽闺记·山寒巡逻》“陀满兴福来到此间,所谓慌不择路,饥不择食,只得结集亡命,哨聚山森。”[例]饥不择食,寒不择衣,~,贫不择妻。——明·施耐庵《水浒全传》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 忄, 荒, 一, 扌, 各, 𧾷

Chinese meaning: 势急心慌,顾不上选择道路。[出处]元·施惠《幽闺记·山寒巡逻》“陀满兴福来到此间,所谓慌不择路,饥不择食,只得结集亡命,哨聚山森。”[例]饥不择食,寒不择衣,~,贫不择妻。——明·施耐庵《水浒全传》第三回。

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn chữ, thường dùng để mô tả trạng thái mất bình tĩnh và hành động thiếu lý trí trong thời điểm khẩn cấp.

Example: 遇到危险时,他慌不择路地跑了。

Example pinyin: yù dào wēi xiǎn shí , tā huāng bù zé lù dì pǎo le 。

Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm, anh ta hoảng loạn chạy mà không chọn đường.

慌不择路
huāng bù zé lù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoảng loạn không chọn đường đi, chỉ hành động vội vàng, thiếu suy nghĩ trong tình huống nguy cấp.

Panic-stricken and not choosing the path, referring to hasty actions without careful thought in an emergency.

势急心慌,顾不上选择道路。[出处]元·施惠《幽闺记·山寒巡逻》“陀满兴福来到此间,所谓慌不择路,饥不择食,只得结集亡命,哨聚山森。”[例]饥不择食,寒不择衣,~,贫不择妻。——明·施耐庵《水浒全传》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

慌不择路 (huāng bù zé lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung