Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿附
Pinyin: ē fù
Meanings: A dua, phụ họa theo người khác (thường mang ý nghĩa tiêu cực)., To follow or side with someone, often with a negative connotation., ①逢迎依附。[例]丞相匡衡、御史大夫张谭皆阿附畏事显,不敢言。——《汉书·王尊传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 可, 阝, 付
Chinese meaning: ①逢迎依附。[例]丞相匡衡、御史大夫张谭皆阿附畏事显,不敢言。——《汉书·王尊传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường ám chỉ việc thiếu lập trường cá nhân.
Example: 他总是阿附强者,没有自己的立场。
Example pinyin: tā zǒng shì ā fù qiáng zhě , méi yǒu zì jǐ de lì chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn a dua theo người mạnh hơn, không có chính kiến riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
A dua, phụ họa theo người khác (thường mang ý nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To follow or side with someone, often with a negative connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逢迎依附。丞相匡衡、御史大夫张谭皆阿附畏事显,不敢言。——《汉书·王尊传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!