Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附赘悬胾
Pinyin: fù zhuì xuán zì
Meanings: Vật thừa thãi treo lủng lẳng, ám chỉ những thứ không cần thiết., Superfluous things hanging loosely, metaphorically referring to unnecessary items., 附生在皮肤上的小瘤。比喻多馀无用之物。同附赘县疣”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 付, 阝, 敖, 贝, 县, 心
Chinese meaning: 附生在皮肤上的小瘤。比喻多馀无用之物。同附赘县疣”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính ẩn dụ để chỉ sự dư thừa.
Example: 这东西就像附赘悬胾,没有任何实际用途。
Example pinyin: zhè dōng xī jiù xiàng fù zhuì xuán zì , méi yǒu rèn hé shí jì yòng tú 。
Tiếng Việt: Cái này giống như thứ thừa thãi, không có công dụng thực tế nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật thừa thãi treo lủng lẳng, ám chỉ những thứ không cần thiết.
Nghĩa phụ
English
Superfluous things hanging loosely, metaphorically referring to unnecessary items.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附生在皮肤上的小瘤。比喻多馀无用之物。同附赘县疣”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế