Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阿党相为

Pinyin: ē dǎng xiāng wéi

Meanings: Giúp đỡ lẫn nhau trong một nhóm nhỏ vì lợi ích cá nhân, thường mang tính ích kỷ., Mutual support within a small group for selfish purposes., 阿党偏袒、偏私一方。为了谋求私利相互偏袒、包庇。[出处]《汉书·诸葛丰传》“今以四海之大,曾无伏节死谊之臣,率尽苟合取容,阿党相为,念私门之利,忘国家之政。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 可, 阝, 兄, 龸, 木, 目, 为

Chinese meaning: 阿党偏袒、偏私一方。为了谋求私利相互偏袒、包庇。[出处]《汉书·诸葛丰传》“今以四海之大,曾无伏节死谊之臣,率尽苟合取容,阿党相为,念私门之利,忘国家之政。”

Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi ích kỷ, không đặt lợi ích chung lên trên.

Example: 他们阿党相为,损害了集体利益。

Example pinyin: tā men ē dǎng xiāng wéi , sǔn hài le jí tǐ lì yì 。

Tiếng Việt: Họ tương trợ nhau trong nhóm nhỏ, gây tổn hại đến lợi ích tập thể.

阿党相为
ē dǎng xiāng wéi
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giúp đỡ lẫn nhau trong một nhóm nhỏ vì lợi ích cá nhân, thường mang tính ích kỷ.

Mutual support within a small group for selfish purposes.

阿党偏袒、偏私一方。为了谋求私利相互偏袒、包庇。[出处]《汉书·诸葛丰传》“今以四海之大,曾无伏节死谊之臣,率尽苟合取容,阿党相为,念私门之利,忘国家之政。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阿党相为 (ē dǎng xiāng wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung