Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 际地蟠天
Pinyin: jì dì pán tiān
Meanings: Mô tả sự rộng lớn bao la của đất trời, không có giới hạn., Describes the vastness of the earth and sky, boundless and limitless., 形容遍及天地间。[出处]《庄子·刻意》“上际于天,下蟠于地。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 示, 阝, 也, 土, 番, 虫, 一, 大
Chinese meaning: 形容遍及天地间。[出处]《庄子·刻意》“上际于天,下蟠于地。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để diễn tả quy mô hoặc phạm vi cực kỳ rộng lớn.
Example: 宇宙的广阔可谓际地蟠天。
Example pinyin: yǔ zhòu de guǎng kuò kě wèi jì dì pán tiān 。
Tiếng Việt: Sự bao la của vũ trụ có thể nói là vô biên vô tận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự rộng lớn bao la của đất trời, không có giới hạn.
Nghĩa phụ
English
Describes the vastness of the earth and sky, boundless and limitless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容遍及天地间。[出处]《庄子·刻意》“上际于天,下蟠于地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế