Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附耳低言
Pinyin: fù ěr dī yán
Meanings: Ghé tai nói nhỏ, thường để giữ bí mật., Whispering into someone’s ear, usually to keep a secret., 附贴近。贴近别人的耳朵低声说话。形容和对方密谈要事。[出处]明·天然痴叟《石点头·侯官县烈女歼仇》“……遂附耳低言道‘这桩事,除非先如此如此,种下根基,等待他落入我套中,再与你商量后事’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 付, 阝, 耳, 亻, 氐, 言
Chinese meaning: 附贴近。贴近别人的耳朵低声说话。形容和对方密谈要事。[出处]明·天然痴叟《石点头·侯官县烈女歼仇》“……遂附耳低言道‘这桩事,除非先如此如此,种下根基,等待他落入我套中,再与你商量后事’”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả hành động nói chuyện riêng tư hoặc kín đáo.
Example: 她附耳低言,生怕别人听见。
Example pinyin: tā fù ěr dī yán , shēng pà bié rén tīng jiàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy ghé tai nói nhỏ, sợ người khác nghe thấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghé tai nói nhỏ, thường để giữ bí mật.
Nghĩa phụ
English
Whispering into someone’s ear, usually to keep a secret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附贴近。贴近别人的耳朵低声说话。形容和对方密谈要事。[出处]明·天然痴叟《石点头·侯官县烈女歼仇》“……遂附耳低言道‘这桩事,除非先如此如此,种下根基,等待他落入我套中,再与你商量后事’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế