Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿谀谄媚
Pinyin: ē yú chǎn mèi
Meanings: Nịnh hót, tâng bốc để lấy lòng người khác., To flatter or fawn on someone to gain favor., 阿谀迎合别人的意思,向人讨好;谄媚巴结,奉承。说话做事迎合别人的心意,竭力向人讨好。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·裴晋公义还原配》“只是这帮阿谀谄媚的,要博相国欢喜,自然重价购买。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 可, 阝, 臾, 讠, 臽, 女, 眉
Chinese meaning: 阿谀迎合别人的意思,向人讨好;谄媚巴结,奉承。说话做事迎合别人的心意,竭力向人讨好。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·裴晋公义还原配》“只是这帮阿谀谄媚的,要博相国欢喜,自然重价购买。”
Grammar: Động từ ghép, thường dùng để chỉ hành động cố ý tâng bốc một ai đó.
Example: 他总是阿谀谄媚,让人很不舒服。
Example pinyin: tā zǒng shì ā yú chǎn mèi , ràng rén hěn bù shū fú 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nịnh hót, khiến người khác cảm thấy rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh hót, tâng bốc để lấy lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
To flatter or fawn on someone to gain favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阿谀迎合别人的意思,向人讨好;谄媚巴结,奉承。说话做事迎合别人的心意,竭力向人讨好。[出处]明·冯梦龙《喻世明言·裴晋公义还原配》“只是这帮阿谀谄媚的,要博相国欢喜,自然重价购买。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế