Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 附骥攀鸿
Pinyin: fù jì pān hóng
Meanings: Dựa vào người tài giỏi hoặc quyền quý để tiến thân., Relying on talented or influential people to advance oneself., 攀攀附;鸿天鹅。比喻依附他人以成名。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“夫蚊虻终日经营,不能越阶序,附骥尾则涉千里;攀鸿翮则翔四海。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 56
Radicals: 付, 阝, 冀, 马, 手, 樊, 江, 鸟
Chinese meaning: 攀攀附;鸿天鹅。比喻依附他人以成名。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“夫蚊虻终日经营,不能越阶序,附骥尾则涉千里;攀鸿翮则翔四海。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường miêu tả hành vi dựa dẫm vào người khác để thăng tiến.
Example: 他靠附骥攀鸿才得以飞黄腾达。
Example pinyin: tā kào fù jì pān hóng cái dé yǐ fēi huáng téng dá 。
Tiếng Việt: Anh ta nhờ dựa vào người tài giỏi mới có thể thăng tiến nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào người tài giỏi hoặc quyền quý để tiến thân.
Nghĩa phụ
English
Relying on talented or influential people to advance oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攀攀附;鸿天鹅。比喻依附他人以成名。[出处]汉·王褒《四子讲德论》“夫蚊虻终日经营,不能越阶序,附骥尾则涉千里;攀鸿翮则翔四海。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế