Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阿世媚俗
Pinyin: ē shì mèi sú
Meanings: Nịnh đời, xu nịnh số đông vì mục đích cá nhân., To pander to popular opinion or tastes for personal gain., 指曲意迎合当时社会的陈规陋俗。[出处]鲁迅《坟·文化偏至论》“如其《民敌》一书,谓有人宝守真理,不阿世媚俗,而不见容于人群。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 可, 阝, 世, 女, 眉, 亻, 谷
Chinese meaning: 指曲意迎合当时社会的陈规陋俗。[出处]鲁迅《坟·文化偏至论》“如其《民敌》一书,谓有人宝守真理,不阿世媚俗,而不见容于人群。”
Grammar: Thành ngữ thường mang sắc thái phê phán, ám chỉ sự thiếu chân thật.
Example: 有些艺人为了成功选择了阿世媚俗的道路。
Example pinyin: yǒu xiē yì rén wéi le chéng gōng xuǎn zé le ā shì mèi sú de dào lù 。
Tiếng Việt: Một số nghệ sĩ đã chọn con đường xu nịnh đám đông để thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh đời, xu nịnh số đông vì mục đích cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To pander to popular opinion or tastes for personal gain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指曲意迎合当时社会的陈规陋俗。[出处]鲁迅《坟·文化偏至论》“如其《民敌》一书,谓有人宝守真理,不阿世媚俗,而不见容于人群。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế