Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五里雾中
Pinyin: wǔ lǐ wù zhōng
Meanings: Giống như đi trong sương mù dày đặc, ám chỉ sự hoang mang, mất phương hướng., Like walking in thick fog, implying confusion and loss of direction., 比喻凝恍惚、不明真相的境界。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·张楷传》“性好道术,能作五里雾。”[例]对于政协各项协议不大明了的朋友,或许到现在都还在~吧。——郭沫若《关于非正式五人小组》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 一, 甲, 务, 雨, 丨, 口
Chinese meaning: 比喻凝恍惚、不明真相的境界。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·张楷传》“性好道术,能作五里雾。”[例]对于政协各项协议不大明了的朋友,或许到现在都还在~吧。——郭沫若《关于非正式五人小组》。
Grammar: Thành ngữ biểu thị trạng thái tinh thần không rõ ràng.
Example: 他对这个复杂的计划感到五里雾中。
Example pinyin: tā duì zhè ge fù zá de jì huà gǎn dào wǔ lǐ wù zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mơ hồ trước kế hoạch phức tạp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như đi trong sương mù dày đặc, ám chỉ sự hoang mang, mất phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Like walking in thick fog, implying confusion and loss of direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻凝恍惚、不明真相的境界。[出处]南朝·宋·范晔《后汉书·张楷传》“性好道术,能作五里雾。”[例]对于政协各项协议不大明了的朋友,或许到现在都还在~吧。——郭沫若《关于非正式五人小组》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế