Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井架

Pinyin: jǐng jià

Meanings: Giàn khoan (giếng dầu)., Derrick (oil well)., ①矿井、油井等用来装置天车、支撑钻具等的金属结构架,竖立在井口。井架用于钻井或钻探时也叫“钻塔”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 井, 加, 木

Chinese meaning: ①矿井、油井等用来装置天车、支撑钻具等的金属结构架,竖立在井口。井架用于钻井或钻探时也叫“钻塔”。

Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc thiết bị trong khai thác dầu mỏ.

Example: 远处可以看到高高的井架。

Example pinyin: yuǎn chù kě yǐ kàn dào gāo gāo de jǐng jià 。

Tiếng Việt: Ở đằng xa có thể nhìn thấy giàn khoan cao vút.

井架
jǐng jià
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàn khoan (giếng dầu).

Derrick (oil well).

矿井、油井等用来装置天车、支撑钻具等的金属结构架,竖立在井口。井架用于钻井或钻探时也叫“钻塔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

井架 (jǐng jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung