Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五行并下
Pinyin: wǔ xíng bìng xià
Meanings: Tương tự '五行俱下', chỉ việc đọc sách cực kỳ nhanh., Similar to '五行俱下', refers to extremely fast reading., 五行文字一并看。形容读书速度快。[出处]《后汉书·应奉传》“奉少聪明,自为童儿及长,凡所经履,莫不暗记。读书五行并下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 亍, 彳, 丷, 开, 卜
Chinese meaning: 五行文字一并看。形容读书速度快。[出处]《后汉书·应奉传》“奉少聪明,自为童儿及长,凡所经履,莫不暗记。读书五行并下。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính chất hình tượng.
Example: 这位学者读书五行并下。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě dú shū wǔ háng bìng xià 。
Tiếng Việt: Vị học giả này đọc sách rất nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '五行俱下', chỉ việc đọc sách cực kỳ nhanh.
Nghĩa phụ
English
Similar to '五行俱下', refers to extremely fast reading.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
五行文字一并看。形容读书速度快。[出处]《后汉书·应奉传》“奉少聪明,自为童儿及长,凡所经履,莫不暗记。读书五行并下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế