Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五陵英少
Pinyin: wǔ líng yīng shào
Meanings: Chỉ những thanh niên ưu tú, tài giỏi xuất thân từ gia đình quyền quý ở khu vực Ngũ Lăng., Refers to talented and outstanding youths from aristocratic families in the Five Tombs area., 指京都富豪子弟。同五陵年少”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 夌, 阝, 央, 艹, 丿, 小
Chinese meaning: 指京都富豪子弟。同五陵年少”。
Grammar: Thành ngữ ca ngợi tài năng và xuất thân quý tộc.
Example: 他是五陵英少中的佼佼者。
Example pinyin: tā shì wǔ líng yīng shǎo zhōng de jiǎo jiǎo zhě 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những thanh niên ưu tú nhất ở Ngũ Lăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những thanh niên ưu tú, tài giỏi xuất thân từ gia đình quyền quý ở khu vực Ngũ Lăng.
Nghĩa phụ
English
Refers to talented and outstanding youths from aristocratic families in the Five Tombs area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指京都富豪子弟。同五陵年少”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế