Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五藏六府

Pinyin: wǔ cáng liù fǔ

Meanings: Tương tự như 'ngũ tạng lục phủ', chỉ các cơ quan nội tạng trong cơ thể., Similar to 'five viscera and six bowels,' refers to internal organs in the body., 指体内全部器官。五藏心、肺、脾、肝、肾。六府大肠、小肠、胃、胆、膀胱、三焦。亦作五脏六腑”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 一, 臧, 艹, 亠, 八, 付, 广

Chinese meaning: 指体内全部器官。五藏心、肺、脾、肝、肾。六府大肠、小肠、胃、胆、膀胱、三焦。亦作五脏六腑”。

Example: 中医理论中提到五藏六府与人体健康密切相关。

Example pinyin: zhōng yī lǐ lùn zhōng tí dào wǔ cáng liù fǔ yǔ rén tǐ jiàn kāng mì qiè xiāng guān 。

Tiếng Việt: Trong lý thuyết Đông y, 'ngũ tạng lục phủ' có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe con người.

五藏六府
wǔ cáng liù fǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như 'ngũ tạng lục phủ', chỉ các cơ quan nội tạng trong cơ thể.

Similar to 'five viscera and six bowels,' refers to internal organs in the body.

指体内全部器官。五藏心、肺、脾、肝、肾。六府大肠、小肠、胃、胆、膀胱、三焦。亦作五脏六腑”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五藏六府 (wǔ cáng liù fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung