Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗垢求瘢

Pinyin: xǐ gòu qiú bān

Meanings: Gột rửa vết nhơ để tìm kiếm khuyết điểm (ám chỉ cố gắng vạch trần lỗi lầm của người khác), To wash away the dirt to find a flaw (refers to trying to expose others' faults)., 垢污垢;瘢褊。洗掉污垢来寻找褊。比喻想眷法挑剔别人的缺点。[出处]汉·赵壹《刺世疾邪赋》“所好,则钻皮出其毛屑;所恶,则洗垢求其褊。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 先, 氵, 后, 土, 一, 丶, 氺, 疒, 般

Chinese meaning: 垢污垢;瘢褊。洗掉污垢来寻找褊。比喻想眷法挑剔别人的缺点。[出处]汉·赵壹《刺世疾邪赋》“所好,则钻皮出其毛屑;所恶,则洗垢求其褊。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc văn nói mang tính trang trọng. Là cụm động từ ghép, không thay đổi vị trí các thành phần.

Example: 他总是喜欢洗垢求瘢,找别人的缺点。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan xǐ gòu qiú bān , zhǎo bié rén de quē diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích đào bới lỗi lầm, tìm kiếm khuyết điểm của người khác.

洗垢求瘢
xǐ gòu qiú bān
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gột rửa vết nhơ để tìm kiếm khuyết điểm (ám chỉ cố gắng vạch trần lỗi lầm của người khác)

To wash away the dirt to find a flaw (refers to trying to expose others' faults).

垢污垢;瘢褊。洗掉污垢来寻找褊。比喻想眷法挑剔别人的缺点。[出处]汉·赵壹《刺世疾邪赋》“所好,则钻皮出其毛屑;所恶,则洗垢求其褊。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗垢求瘢 (xǐ gòu qiú bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung