Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗心自新

Pinyin: xǐ xīn zì xīn

Meanings: Thanh lọc tâm hồn và tự mình làm mới lại (ám chỉ sự thức tỉnh và nỗ lực thay đổi bản thân), To purify one’s soul and renew oneself (implies awakening and striving for self-improvement)., ①清洗邪恶的心思,改过自新。比喻彻底悔改。[例]其党康花七者,家已丰余,欲洗心自新,佯为出探官军,密以告尉。——宋·洪迈《夷坚丁志谢花六》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 先, 氵, 心, 自, 亲, 斤

Chinese meaning: ①清洗邪恶的心思,改过自新。比喻彻底悔改。[例]其党康花七者,家已丰余,欲洗心自新,佯为出探官军,密以告尉。——宋·洪迈《夷坚丁志谢花六》。

Grammar: Cụm từ ghép cố định, nhấn mạnh vào ý chí tự giác thay đổi. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh đạo đức hoặc cải tạo con người.

Example: 犯人表示愿意洗心自新,重新做人。

Example pinyin: fàn rén biǎo shì yuàn yì xǐ xīn zì xīn , chóng xīn zuò rén 。

Tiếng Việt: Người tù bày tỏ mong muốn cải tạo bản thân và làm lại cuộc đời.

洗心自新
xǐ xīn zì xīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh lọc tâm hồn và tự mình làm mới lại (ám chỉ sự thức tỉnh và nỗ lực thay đổi bản thân)

To purify one’s soul and renew oneself (implies awakening and striving for self-improvement).

清洗邪恶的心思,改过自新。比喻彻底悔改。其党康花七者,家已丰余,欲洗心自新,佯为出探官军,密以告尉。——宋·洪迈《夷坚丁志谢花六》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗心自新 (xǐ xīn zì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung