Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗城

Pinyin: xǐ chéng

Meanings: Rửa sạch toàn bộ thành phố (thường ám chỉ hành động tàn sát hoặc thanh trừng rộng khắp), To cleanse an entire city (often implies a massacre or widespread purge)., ①把全城的人杀光。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 先, 氵, 土, 成

Chinese meaning: ①把全城的人杀光。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ, là cụm từ mang sắc thái mạnh mẽ.

Example: 敌军攻入后对这座城市进行了洗城。

Example pinyin: dí jūn gōng rù hòu duì zhè zuò chéng shì jìn xíng le xǐ chéng 。

Tiếng Việt: Sau khi quân địch tấn công vào, họ đã thực hiện một cuộc thảm sát toàn thành phố này.

洗城
xǐ chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa sạch toàn bộ thành phố (thường ám chỉ hành động tàn sát hoặc thanh trừng rộng khắp)

To cleanse an entire city (often implies a massacre or widespread purge).

把全城的人杀光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗城 (xǐ chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung