Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗耳拱听
Pinyin: xǐ ěr gǒng tīng
Meanings: Rửa tai và cúi đầu lắng nghe (tương tự như '洗耳恭听', nhưng nhấn mạnh tư thế khiêm nhường hơn), Wash ears and bow to listen attentively (similar to '洗耳恭听' but emphasizes humility), 请人讲话时的客气话。指专心地听。同洗耳恭听”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 先, 氵, 耳, 共, 扌, 口, 斤
Chinese meaning: 请人讲话时的客气话。指专心地听。同洗耳恭听”。
Grammar: Thành ngữ lịch sự cao, ít gặp trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 面对老师的教诲,我们应当洗耳拱听。
Example pinyin: miàn duì lǎo shī de jiào huì , wǒ men yīng dāng xǐ ěr gǒng tīng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với lời dạy của thầy cô, chúng ta nên lắng nghe với thái độ khiêm tốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa tai và cúi đầu lắng nghe (tương tự như '洗耳恭听', nhưng nhấn mạnh tư thế khiêm nhường hơn)
Nghĩa phụ
English
Wash ears and bow to listen attentively (similar to '洗耳恭听' but emphasizes humility)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
请人讲话时的客气话。指专心地听。同洗耳恭听”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế