Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗耳恭听
Pinyin: xǐ ěr gōng tīng
Meanings: Rửa tai lắng nghe (biểu thị sự tôn trọng khi nghe người khác nói), Wash ears and listen respectfully (indicates respect when listening to others), 洗干净耳朵恭恭敬敬听别人讲话。请人讲话时的客气话。指专心地听。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第四折“请大王试说一遍,容小官洗耳恭听。”[例]如此甚妙,我们~。——清·李汝珍《镜花缘》第七十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 先, 氵, 耳, 㣺, 共, 口, 斤
Chinese meaning: 洗干净耳朵恭恭敬敬听别人讲话。请人讲话时的客气话。指专心地听。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第四折“请大王试说一遍,容小官洗耳恭听。”[例]如此甚妙,我们~。——清·李汝珍《镜花缘》第七十八回。
Grammar: Thành ngữ lễ phép, thường dùng trong giao tiếp trang trọng.
Example: 您的意见,我一定洗耳恭听。
Example pinyin: nín de yì jiàn , wǒ yí dìng xǐ ěr gōng tīng 。
Tiếng Việt: Ý kiến của ngài, tôi nhất định sẽ lắng nghe với sự tôn trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa tai lắng nghe (biểu thị sự tôn trọng khi nghe người khác nói)
Nghĩa phụ
English
Wash ears and listen respectfully (indicates respect when listening to others)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗干净耳朵恭恭敬敬听别人讲话。请人讲话时的客气话。指专心地听。[出处]元·郑廷玉《楚昭公》第四折“请大王试说一遍,容小官洗耳恭听。”[例]如此甚妙,我们~。——清·李汝珍《镜花缘》第七十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế