Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗剂

Pinyin: xǐ jì

Meanings: Chất lỏng dùng để rửa hoặc làm sạch., Cleaning agent or washing solution., ①含有一种或多种不溶物的医用药液,外用以治疗皮肤疾患。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 先, 氵, 刂, 齐

Chinese meaning: ①含有一种或多种不溶物的医用药液,外用以治疗皮肤疾患。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh hoặc chăm sóc cá nhân.

Example: 这种洗剂能有效去除油渍。

Example pinyin: zhè zhǒng xǐ jì néng yǒu xiào qù chú yóu zì 。

Tiếng Việt: Loại chất tẩy rửa này có thể loại bỏ vết dầu mỡ hiệu quả.

洗剂
xǐ jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất lỏng dùng để rửa hoặc làm sạch.

Cleaning agent or washing solution.

含有一种或多种不溶物的医用药液,外用以治疗皮肤疾患

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗剂 (xǐ jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung