Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗雪

Pinyin: xǐ xuě

Meanings: Rửa sạch, tẩy oan hoặc trả thù để khôi phục danh dự, To cleanse or avenge to restore honor., ①除掉冤屈、耻辱等;赦免。[例]洗雪了多年的冤屈。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 先, 氵, 彐, 雨

Chinese meaning: ①除掉冤屈、耻辱等;赦免。[例]洗雪了多年的冤屈。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự oan ức hoặc nỗi nhục cần được làm sáng tỏ.

Example: 他终于有机会洗雪多年的冤屈。

Example pinyin: tā zhōng yú yǒu jī huì xǐ xuě duō nián de yuān qū 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã có cơ hội rửa sạch oan khuất nhiều năm.

洗雪
xǐ xuě
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa sạch, tẩy oan hoặc trả thù để khôi phục danh dự

To cleanse or avenge to restore honor.

除掉冤屈、耻辱等;赦免。洗雪了多年的冤屈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...