Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗肠

Pinyin: xǐ cháng

Meanings: Rửa ruột (quá trình làm sạch đường tiêu hóa), To wash the intestines (process of cleansing the digestive tract), ①(医)∶灌肠,用作术前准备和某些治疗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 先, 氵, 月

Chinese meaning: ①(医)∶灌肠,用作术前准备和某些治疗。

Grammar: Thuật ngữ y học, ít dùng trong ngôn ngữ thông thường.

Example: 医生建议他进行一次彻底的洗肠。

Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā jìn xíng yí cì chè dǐ de xǐ cháng 。

Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ta nên tiến hành rửa ruột một cách triệt để.

洗肠
xǐ cháng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa ruột (quá trình làm sạch đường tiêu hóa)

To wash the intestines (process of cleansing the digestive tract)

(医)∶灌肠,用作术前准备和某些治疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...