Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗胃
Pinyin: xǐ wèi
Meanings: Rửa dạ dày (thường dùng trong y tế để loại bỏ chất độc hoặc sau khi ngộ độc)., To wash the stomach (usually used in medical treatment to remove toxins or after poisoning)., ①洗涤清除胃内容物。喻彻底改过自新。又以“洗胃”为文思益进之典。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 先, 氵, 月, 田
Chinese meaning: ①洗涤清除胃内容物。喻彻底改过自新。又以“洗胃”为文思益进之典。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với ngữ cảnh liên quan đến y tế. Có thể đứng trước đối tượng bị tác động.
Example: 他因为误食毒药被送到医院洗胃。
Example pinyin: tā yīn wèi wù shí dú yào bèi sòng dào yī yuàn xǐ wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì lỡ ăn nhầm thuốc độc nên được đưa đến bệnh viện để rửa dạ dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa dạ dày (thường dùng trong y tế để loại bỏ chất độc hoặc sau khi ngộ độc).
Nghĩa phụ
English
To wash the stomach (usually used in medical treatment to remove toxins or after poisoning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗涤清除胃内容物。喻彻底改过自新。又以“洗胃”为文思益进之典
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!