Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bơi dưới nước, lặn., To swim underwater, to dive., ①游泳:洑水。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 伏, 氵

Chinese meaning: ①游泳:洑水。

Hán Việt reading: phục

Grammar: Động từ đặc trưng cho hành động di chuyển dưới nước, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả hoạt động bơi lội.

Example: 他喜欢在河里洑。

Example pinyin: tā xǐ huan zài hé lǐ fú 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích bơi lội dưới sông.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bơi dưới nước, lặn.

phục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To swim underwater, to dive.

游泳

洑水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洑 (fú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung