Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切切此布
Pinyin: qiè qiè cǐ bù
Meanings: Nói rõ ràng và dứt khoát một điều quan trọng nào đó., To state something important clearly and decisively., 旧时布告末尾的套语。[出处]丁中江《北洋军阀史话·黎元洪被迫下台》“本使为维持地方安宁计,决不能稍示姑容,仰商民人等,各安生业,勿得轻听谣言,自相惊扰,切切此布!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 七, 刀, 匕, 止, 巾, 𠂇
Chinese meaning: 旧时布告末尾的套语。[出处]丁中江《北洋军阀史话·黎元洪被迫下台》“本使为维持地方安宁计,决不能稍示姑容,仰商民人等,各安生业,勿得轻听谣言,自相惊扰,切切此布!”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh trang trọng để nhấn mạnh sự rõ ràng và dứt khoát.
Example: 他切切此布地说明了自己的立场。
Example pinyin: tā qiè qiè cǐ bù dì shuō míng le zì jǐ de lì chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nói rõ ràng và dứt khoát về lập trường của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói rõ ràng và dứt khoát một điều quan trọng nào đó.
Nghĩa phụ
English
To state something important clearly and decisively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时布告末尾的套语。[出处]丁中江《北洋军阀史话·黎元洪被迫下台》“本使为维持地方安宁计,决不能稍示姑容,仰商民人等,各安生业,勿得轻听谣言,自相惊扰,切切此布!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế