Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切理会心
Pinyin: qiē lǐ huì xīn
Meanings: Hiểu rõ lý lẽ và thấm nhuần ý nghĩa trong lòng., To fully understand the reasoning and internalize its meaning., 犹切理厌心。指切合事理而令人心满意足。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 七, 刀, 王, 里, 云, 人, 心
Chinese meaning: 犹切理厌心。指切合事理而令人心满意足。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, khá trang trọng và ít dùng trong văn nói.
Example: 他对老师的教诲切理会心。
Example pinyin: tā duì lǎo shī de jiào huì qiè lǐ huì xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã hiểu rõ và thấm nhuần lời dạy của thầy giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ lý lẽ và thấm nhuần ý nghĩa trong lòng.
Nghĩa phụ
English
To fully understand the reasoning and internalize its meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹切理厌心。指切合事理而令人心满意足。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế