Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切瑳琢磨
Pinyin: qiē cuō zhuó mó
Meanings: Mài giũa, rèn luyện lẫn nhau để tiến bộ., Mutual refinement and improvement through practice and effort., 比喻学习或研究问题时彼此商讨,互相吸取长处,改正缺点。同切磋琢磨”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 七, 刀, 王, 豖, 石, 麻
Chinese meaning: 比喻学习或研究问题时彼此商讨,互相吸取长处,改正缺点。同切磋琢磨”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt quá trình học hỏi và phát triển qua tương tác.
Example: 他们经常在一起切瑳琢磨。
Example pinyin: tā men jīng cháng zài yì qǐ qiè cuō zhuó mó 。
Tiếng Việt: Họ thường cùng nhau mài giũa và rèn luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mài giũa, rèn luyện lẫn nhau để tiến bộ.
Nghĩa phụ
English
Mutual refinement and improvement through practice and effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻学习或研究问题时彼此商讨,互相吸取长处,改正缺点。同切磋琢磨”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế