Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切点
Pinyin: qiē diǎn
Meanings: Điểm tiếp xúc giữa đường thẳng và đường cong trong toán học., Point of tangency between a line and a curve in mathematics., ①曲线转变为直反线的点或改变其曲率的点。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 七, 刀, 占, 灬
Chinese meaning: ①曲线转变为直反线的点或改变其曲率的点。
Grammar: Danh từ chuyên ngành toán học, không dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 这条直线与圆的切点只有一个。
Example pinyin: zhè tiáo zhí xiàn yǔ yuán de qiè diǎn zhǐ yǒu yí gè 。
Tiếng Việt: Đường thẳng này chỉ có một điểm tiếp xúc với hình tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm tiếp xúc giữa đường thẳng và đường cong trong toán học.
Nghĩa phụ
English
Point of tangency between a line and a curve in mathematics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曲线转变为直反线的点或改变其曲率的点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!