Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切盼

Pinyin: qiè pàn

Meanings: Mong mỏi thiết tha, hy vọng rất nhiều vào điều gì đó., To earnestly hope for or desire something deeply., ①急切盼望;渴望。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 七, 刀, 分, 目

Chinese meaning: ①急切盼望;渴望。

Grammar: Động từ hai âm tiết biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, thường dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 我们切盼你早日康复。

Example pinyin: wǒ men qiè pàn nǐ zǎo rì kāng fù 。

Tiếng Việt: Chúng tôi mong mỏi bạn sớm bình phục.

切盼
qiè pàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong mỏi thiết tha, hy vọng rất nhiều vào điều gì đó.

To earnestly hope for or desire something deeply.

急切盼望;渴望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切盼 (qiè pàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung