Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分馏

Pinyin: fēn liú

Meanings: Phân đoạn (thường dùng trong hoá học để tách chất lỏng)., Fractional distillation., ①分离几种不同沸点的挥发性组分的混合物的一种方法;混合物先在最低沸点下蒸馏,直到蒸气温度上升前将蒸馏液作为一种成分加以收集。蒸气温度的上升表示混合物中的次一个较高沸点组分开始蒸馏。然后将这一组分开收集起来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 刀, 留, 饣

Chinese meaning: ①分离几种不同沸点的挥发性组分的混合物的一种方法;混合物先在最低沸点下蒸馏,直到蒸气温度上升前将蒸馏液作为一种成分加以收集。蒸气温度的上升表示混合物中的次一个较高沸点组分开始蒸馏。然后将这一组分开收集起来。

Grammar: Dùng như một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học, là động từ không biến đổi nhiều.

Example: 通过分馏可以将石油分成不同的产品。

Example pinyin: tōng guò fèn liú kě yǐ jiāng shí yóu fēn chéng bù tóng de chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Qua quá trình phân đoạn, dầu mỏ có thể được chia thành các sản phẩm khác nhau.

分馏
fēn liú
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân đoạn (thường dùng trong hoá học để tách chất lỏng).

Fractional distillation.

分离几种不同沸点的挥发性组分的混合物的一种方法;混合物先在最低沸点下蒸馏,直到蒸气温度上升前将蒸馏液作为一种成分加以收集。蒸气温度的上升表示混合物中的次一个较高沸点组分开始蒸馏。然后将这一组分开收集起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分馏 (fēn liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung