Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切中要害
Pinyin: qiē zhòng yào hài
Meanings: Đúng trọng tâm, đúng điểm quan trọng nhất., To hit the bull’s eye; to get straight to the heart of the matter., 指批评恰到事物的紧要处。[例]这篇批评北京市交通的文章,字字珠玑,正是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 七, 刀, 丨, 口, 女, 覀
Chinese meaning: 指批评恰到事物的紧要处。[例]这篇批评北京市交通的文章,字字珠玑,正是~。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các tình huống cần nhấn mạnh độ chính xác và trực diện của lời nói hoặc hành động.
Example: 老师的问题切中要害,让学生们不得不认真思考。
Example pinyin: lǎo shī de wèn tí qiè zhòng yào hài , ràng xué shēng men bù dé bú rèn zhēn sī kǎo 。
Tiếng Việt: Câu hỏi của thầy cô rất đúng trọng tâm, khiến học sinh phải suy nghĩ kỹ càng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng trọng tâm, đúng điểm quan trọng nhất.
Nghĩa phụ
English
To hit the bull’s eye; to get straight to the heart of the matter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指批评恰到事物的紧要处。[例]这篇批评北京市交通的文章,字字珠玑,正是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế