Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谭言微中

Pinyin: tán yán wēi zhòng

Meanings: Lời nói nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, Gentle words with profound meaning, 说话隐微曲折而切中事理。[出处]明沈德符《野获编·督抚·海忠介被纠》“真所谓谭天微中,可以解纷矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 覃, 讠, 言, 彳, 丨, 口

Chinese meaning: 说话隐微曲折而切中事理。[出处]明沈德符《野获编·督抚·海忠介被纠》“真所谓谭天微中,可以解纷矣。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả lời nói có sức ảnh hưởng

Example: 他的谭言微中让人深思。

Example pinyin: tā de tán yán wēi zhòng ràng rén shēn sī 。

Tiếng Việt: Lời nói nhẹ nhàng nhưng sâu sắc của ông ấy khiến người ta suy nghĩ.

谭言微中
tán yán wēi zhòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói nhẹ nhàng nhưng sâu sắc

Gentle words with profound meaning

说话隐微曲折而切中事理。[出处]明沈德符《野获编·督抚·海忠介被纠》“真所谓谭天微中,可以解纷矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谭言微中 (tán yán wēi zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung