Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 豁子

Pinyin: huō zi

Meanings: Một loại quân bài đặc biệt trong trò chơi mạt chược., A special type of tile in the game of mahjong., ①[方言]器物上的缺口。[例]碗上有个豁子。*②豁嘴的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 害, 谷, 子

Chinese meaning: ①[方言]器物上的缺口。[例]碗上有个豁子。*②豁嘴的人。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến thuật ngữ trong trò chơi mạt chược.

Example: 他打出了一张豁子。

Example pinyin: tā dǎ chū le yì zhāng huō zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đánh ra một quân bài đặc biệt gọi là '豁子'.

豁子
huō zi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại quân bài đặc biệt trong trò chơi mạt chược.

A special type of tile in the game of mahjong.

[方言]器物上的缺口。碗上有个豁子

豁嘴的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...