Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谶语

Pinyin: chèn yǔ

Meanings: Lời tiên tri, lời tiên đoán., Prophecy, prediction., ①迷信人指将来会应验的话。[例]当时无意中说出,不意日后竟成谶语。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 讠, 韱, 吾

Chinese meaning: ①迷信人指将来会应验的话。[例]当时无意中说出,不意日后竟成谶语。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn hóa tín ngưỡng dân gian.

Example: 这句谶语后来果然应验了。

Example pinyin: zhè jù chèn yǔ hòu lái guǒ rán yìng yàn le 。

Tiếng Việt: Lời tiên tri này sau đó quả nhiên đã ứng nghiệm.

谶语
chèn yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời tiên tri, lời tiên đoán.

Prophecy, prediction.

迷信人指将来会应验的话。当时无意中说出,不意日后竟成谶语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谶语 (chèn yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung