Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谱表

Pinyin: pǔ biǎo

Meanings: Khuông nhạc, biểu đồ dùng để ghi ký hiệu âm nhạc., Musical staff, chart used to notate music., ①在乐谱中用以记录音符的五根平行横线。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 普, 讠, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①在乐谱中用以记录音符的五根平行横线。

Grammar: Từ chỉ công cụ hoặc phương tiện liên quan đến âm nhạc.

Example: 学习音乐时,首先要熟悉谱表。

Example pinyin: xué xí yīn yuè shí , shǒu xiān yào shú xī pǔ biǎo 。

Tiếng Việt: Khi học nhạc, điều đầu tiên cần làm quen là khuông nhạc.

谱表
pǔ biǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuông nhạc, biểu đồ dùng để ghi ký hiệu âm nhạc.

Musical staff, chart used to notate music.

在乐谱中用以记录音符的五根平行横线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谱表 (pǔ biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung